--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà tang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà tang
+ noun
bereave family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà tang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà tang"
:
nhà tang
nhà táng
Những từ có chứa
"nhà tang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mourning
sackcloth
crape
funeral
monodic
tang
monodical
crapped
weeper
committal service
more...
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
nhà tang
:
bereave family
+
nhà thương
:
hospital
+
giao thiệp
:
to have relations with; to be in contactgiao thiệp với người nàoto be in contact with someone
+
life-sustaining
:
thực hiện một chức năng thiết yếu trong cơ thể sống; cần cho sự sống
+
nhí nhố
:
Higgledy-piggledy; at sixes and sevensLàm ăn nhí nhốTo do things in a higgledy-piggledy mannerNói nhí nhố vài câuTo talk at sixes and sevens